--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưỡi liềm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưỡi liềm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡi liềm
+
Sickle
Trăng lưỡi liềm
A crecent moon, a waning moon
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
lưỡi liềm
:
SickleTrăng lưỡi liềmA crecent moon, a waning moon
+
cầu treo
:
Suspension bridge
+
nhon nhen
:
Peck atĂn nhon nhen từng tí mộtTo peck at [little bits of food
+
clung
:
bám vào, dính sát vào, níu lấywet clothes cling to the body quần áo ướt dính sát vào ngườiclinging dress quần áo bó sát vào người
+
counterpreparation fire
:
(quân sự) lửa có cường độ cao được phóng ra khi phát hiện sự tấn công của kẻ thù